-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không đồng nhất
- heterogeneous alluvion
- bồi tích không đồng nhất
- heterogeneous alluvium
- bồi tích không đồng nhất
- heterogeneous body
- vật thể không đồng nhất
- heterogeneous computer network
- mạng máy tính không đồng nhất
- heterogeneous environment
- môi trường không đồng nhất
- heterogeneous foundation bed
- nền không đồng nhất
- Heterogeneous LAN Manager (HLM)
- Phần tử quản lý mạng LAN không đồng nhất
- heterogeneous material
- vật liệu không đồng nhất
- heterogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- Heterogeneous Multi-Processing (HMP)
- đa xử lý không đồng nhất
- heterogeneous network
- mạng không đồng nhất
- Heterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)
- Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
- heterogeneous orbit
- quỹ đạo không đồng nhất
- heterogeneous profile
- mặt cắt không đồng nhất
- heterogeneous stone
- đá không đồng nhất
- heterogeneous structural system
- hệ cấu trúc không đồng nhất
- heterogeneous system
- hệ không đồng nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amalgamate , composite , confused , conglomerate , contrary , contrasted , different , discordant , discrepant , disparate , dissimilar , divergent , diverse , diversified , incongruous , independent , inharmonious , jumbled , mingled , mixed , mongrel , mosaic , motley , multifarious , multiplex , odd , opposed , unallied , unlike , unrelated , variant , varied , variegated , assorted , divers , miscellaneous , multiform , sundry , piebald
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ