• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Phó từ & tính từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này=====
    =====Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này=====
    -
    ::[[to]] [[leave]] [[alone]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    Xem [[leave]]
    +
    =====[[to]] [[leave]] [[alone]]=====
    -
    ::[[to]] [[go]] [[it]] [[alone]]
    +
    ::Xem [[leave]]
     +
    =====[[to]] [[go]] [[it]] [[alone]]=====
    ::đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
    ::đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
    -
    ::[[to]] [[let]] [[alone]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[alone]]=====
    -
    Xem [[let]]
    +
    ::Xem [[let]]
    -
    ::[[let]] [[alone]]
    +
    =====[[let]] [[alone]]=====
    ::không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
    ::không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
    -
    ::I [[don't]] [[like]] [[to]] [[read]] [[such]] [[books]], [[let]] [[alone]] [[my]] [[father]]
    +
    :::I [[don't]] [[like]] [[to]] [[read]] [[such]] [[books]], [[let]] [[alone]] [[my]] [[father]]
    -
    ::tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi
    +
    :::tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    10:37, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /ə'loun/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
    to sit alone
    ngồi một mình
    to live all alone
    sống trơ trọi một mình
    Riêng, chỉ có
    I'm not alone in this opinion
    Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này

    Cấu trúc từ

    to leave alone
    Xem leave
    to go it alone
    đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
    to let alone
    Xem let
    let alone
    không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
    I don't like to read such books, let alone my father
    tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    một mình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unaccompanied, unescorted, solitary, by oneself, tout(e)seule, solo, unattended, unassisted; abandoned, desolate,deserted: I am alone in the world. Leave me alone.
    Unequalled, unparalleled, unique, singular, unexcelled,unsurpassed, without equal, peerless, matchless: As a poet, Donstands alone.
    Adv.
    Solitarily, by oneself, solo: I'll walk alone.
    Only, solely, exclusively, simply, just, merely: You alone canhelp me.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Predic.adj.
    A without others present (theywanted to be alone; the tree stood alone). b without others'help (succeeded alone). c lonely and wretched (felt alone).
    (often foll. by in) standing by oneself in an opinion etc. (wasalone in thinking this).
    Adv. only, exclusively (you alonecan help me).
    Go it alone act by oneself without assistance.
    Aloneness n. [ME f. ALL + ONE]

    Tham khảo chung

    • alone : National Weather Service
    • alone : Corporateinformation
    • alone : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X