• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Theo chiều dài, suốt theo===== ::to lie along ::nằm dài ra =====Tiến lên, về ph...)
    (Phó từ)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ::I [[knew]] [[it]] [[all]] [[along]]
    ::I [[knew]] [[it]] [[all]] [[along]]
    ::tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
    ::tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó
    -
    ::([[all]]) [[along]] [[of]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====([[all]]) [[along]] [[of]]=====
    ::(thông tục) vì, do bởi
    ::(thông tục) vì, do bởi
    -
    ::[[it]] [[happened]] [[all]] [[along]] [[of]] [[your]] [[carelessness]]
    +
    :::[[it]] [[happened]] [[all]] [[along]] [[of]] [[your]] [[carelessness]]
    -
    ::câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
    +
    :::câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
    -
    ::[[along]] [[with]]
    +
    =====[[along]] [[with]]=====
    ::theo cùng với, song song với
    ::theo cùng với, song song với
    -
    ::[[come]] [[along]] [[with]] [[me]]
    +
    :::[[come]] [[along]] [[with]] [[me]]
    -
    ::hãy đi với tôi
    +
    :::hãy đi với tôi
    -
    ::[[right]] [[along]]
    +
    =====[[right]] [[along]]=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
     +
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===

    06:05, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo chiều dài, suốt theo
    to lie along
    nằm dài ra
    Tiến lên, về phía trước
    come along
    đi nào, đi lên, tiến lên đi
    how are you getting along?
    thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
    all along
    suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
    I knew it all along
    tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

    Cấu trúc từ

    (all) along of
    (thông tục) vì, do bởi
    it happened all along of your carelessness
    câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
    along with
    theo cùng với, song song với
    come along with me
    hãy đi với tôi
    right along
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng

    Giới từ

    Dọc theo, theo
    to walk along the road
    đi dọc theo con đường
    along the river
    dọc theo con sông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dọc theo

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    From one end to the other end of (ahandkerchief with lace along the edge).
    On or through anypart of the length of (was walking along the road).
    Beside orthrough the length of (shelves stood along the wall).
    Adv.
    Onward; into a more advanced state (come along; getting alongnicely).
    At or to a particular place; arriving (I'll be alongsoon).
    In company with a person, esp. oneself (bring a bookalong).
    Beside or through part or the whole length of athing.

    Tham khảo chung

    • along : National Weather Service
    • along : amsglossary
    • along : Corporateinformation
    • along : Chlorine Online
    • along : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X