• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phó từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'lɔɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:06, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ə'lɔɳ/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo chiều dài, suốt theo
    to lie along
    nằm dài ra
    Tiến lên, về phía trước
    come along
    đi nào, đi lên, tiến lên đi
    how are you getting along?
    thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
    all along
    suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
    I knew it all along
    tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

    Cấu trúc từ

    (all) along of
    (thông tục) vì, do bởi
    it happened all along of your carelessness
    câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
    along with
    theo cùng với, song song với
    come along with me
    hãy đi với tôi
    right along
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng

    Giới từ

    Dọc theo, theo
    to walk along the road
    đi dọc theo con đường
    along the river
    dọc theo con sông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dọc theo

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    From one end to the other end of (ahandkerchief with lace along the edge).
    On or through anypart of the length of (was walking along the road).
    Beside orthrough the length of (shelves stood along the wall).
    Adv.
    Onward; into a more advanced state (come along; getting alongnicely).
    At or to a particular place; arriving (I'll be alongsoon).
    In company with a person, esp. oneself (bring a bookalong).
    Beside or through part or the whole length of athing.

    Tham khảo chung

    • along : National Weather Service
    • along : amsglossary
    • along : Corporateinformation
    • along : Chlorine Online
    • along : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X