-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 10: Dòng 10: =====Góc==========Góc=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc nhỏ==========góc nhỏ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========ê ke==========ê ke=====Dòng 28: Dòng 26: ::thước đo góc quang học::thước đo góc quang học- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====câu cá==========câu cá=====Dòng 45: Dòng 42: =====Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me he''slooking for a new angle on the kidnapping story.==========Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me he''slooking for a new angle on the kidnapping story.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Angle.gif|200px|Góc, khuỷu ống, thép góc]]+ =====Góc, khuỷu ống, thép góc=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 52: Dòng 53: =====Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]==========Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ