• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Góc=====
    =====Góc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====góc nhỏ=====
    =====góc nhỏ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====ê ke=====
    =====ê ke=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::thước đo góc quang học
    ::thước đo góc quang học
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====câu cá=====
    =====câu cá=====
    Dòng 45: Dòng 42:
    =====Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me he''slooking for a new angle on the kidnapping story.=====
    =====Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me he''slooking for a new angle on the kidnapping story.=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Angle.gif|200px|Góc, khuỷu ống, thép góc]]
     +
    =====Góc, khuỷu ống, thép góc=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 52: Dòng 53:
    =====Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]=====
    =====Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'æɳgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc

    Xây dựng

    góc nhỏ

    Kỹ thuật chung

    ê ke
    góc độ
    góc
    thước đo góc
    fixing angle
    thước đo góc định vị
    optical angle tester
    thước đo góc quang học

    Kinh tế

    câu cá

    Nguồn khác

    • angle : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Slant, oblique, corner, edge, intersection; bend, cusp,point, apex, projection: The two walls meet at an angle.
    Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me heslooking for a new angle on the kidnapping story.

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Góc, khuỷu ống, thép góc

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a member of a tribe from Schleswig thatsettled in Eastern Britain in the 5th c.
    Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X