• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈæŋgyələr</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈæŋgyələr</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)=====
    =====Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có góc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có góc=====
    -
    =====góc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====góc=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Adj.=====
    -
     
    +
    =====A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.=====
    =====A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.=====

    18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈæŋgyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) góc
    angular frequency
    tần số góc
    angular point
    điểm góc
    angular velocity
    vận tốc góc
    Có góc, có góc cạnh
    Đặt ở góc
    Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
    Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

    Chuyên ngành

    Y học

    có góc

    Kỹ thuật chung

    góc

    Oxford

    Adj.
    A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.
    Forming an angle.
    Measured by angle (angular distance).
    Angularity n. angularly adv. [L angularis f. angulusANGLE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X