-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈæŋgyələr</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈæŋgyələr</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 25: Dòng 19: =====Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)==========Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====có góc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có góc=====- =====góc=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====góc=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===Adj.===+ =====Adj.=====- + =====A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.==========A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.=====18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ