• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ænvil</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ænvil</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====dầu đo=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dầu đo=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cữ chặn=====
    =====cữ chặn=====
    -
    =====đe=====
    +
    =====đe=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A block (usu. of iron) with a flat top, concave sides, andoften a pointed end, on which metals are worked in forging.=====
    =====A block (usu. of iron) with a flat top, concave sides, andoften a pointed end, on which metals are worked in forging.=====

    19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ænvil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đe
    (giải phẫu) xương đe
    to be on the anvil
    đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
    a good anvil does not fear the hammer
    (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
    anvil chorus
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dầu đo

    Kỹ thuật chung

    cữ chặn
    đe

    Oxford

    N.
    A block (usu. of iron) with a flat top, concave sides, andoften a pointed end, on which metals are worked in forging.
    Anat. a bone of the ear; the incus. [OE anfilte etc.]

    Tham khảo chung

    • anvil : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X