• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sợ, sự e sợ===== ::apprehension of death ::sự sợ chết ::to entertain (have) some [[apprehe...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,æpri'hen∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:35, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /,æpri'hen∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ, sự e sợ
    apprehension of death
    sự sợ chết
    to entertain (have) some apprehensions for (of) something
    sợ cái gì
    to be under apprehension that...
    e sợ rằng...
    Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
    to be quick of apprehension
    tiếp thu nhanh
    to be dull of apprehension
    tiếp thu chậm
    Sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lo sợ

    Oxford

    N.

    Uneasiness; dread.
    Understanding, grasp.
    Arrest,capture (apprehension of the suspect).
    An idea; a conception.[F appr‚hension or LL apprehensio (as APPREHEND, -ION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X