• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::hội kiến với ai
    ::hội kiến với ai
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====khán thính giả=====
    =====khán thính giả=====
    -
    =====thính giả=====
    +
    =====thính giả=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====số người nghe=====
    =====số người nghe=====
    ::[[audience]] [[analysis]]
    ::[[audience]] [[analysis]]
    ::sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
    ::sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
    -
    =====số thính giả (quảng cáo) đối tượng quảng cáo=====
    +
    =====số thính giả (quảng cáo) đối tượng quảng cáo=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audience audience] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audience audience] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the assembled listeners or spectators at an event, esp.a stage performance, concert, etc. b the people addressed by afilm, book, play, etc.=====
    =====A the assembled listeners or spectators at an event, esp.a stage performance, concert, etc. b the people addressed by afilm, book, play, etc.=====

    19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈɔdiəns/
    

    Thông dụng

    Danh từ

    Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
    Sự nghe
    to give audience
    lắng nghe
    Sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
    to grant an audience to somebody
    tiếp kiến ai
    to have an audience of (with) someone
    hội kiến với ai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khán thính giả
    thính giả

    Kinh tế

    số người nghe
    audience analysis
    sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
    số thính giả (quảng cáo) đối tượng quảng cáo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the assembled listeners or spectators at an event, esp.a stage performance, concert, etc. b the people addressed by afilm, book, play, etc.
    A formal interview with a person inauthority.
    Archaic a hearing (give audience to my plea). [MEf. OF f. L audientia f. audire hear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X