-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Quay về theo lối cũ, rút lui===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò ngược===== =...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bæktræk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Quay về theo lối cũ, rút lui==========Quay về theo lối cũ, rút lui=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[backtracked]]+ * V_ing : [[backtracking]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dò ngược=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====Retrace one's steps.=====+ - + - =====Reverse one's previous actionor opinion.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://foldoc.org/?query=backtrack backtrack]:Foldoc+ === Xây dựng===+ =====dò ngược=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[backpedal]] , [[fall back]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[retrogress]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ