• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'b&#230;ktr&#230;k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * V_ing : [[backtracking]]
    * V_ing : [[backtracking]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dò ngược=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retrace one's steps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reverse one's previous actionor opinion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=backtrack backtrack] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====dò ngược=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[backpedal]] , [[fall back]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[retrogress]]

    Hiện nay

    /'bæktræk/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Quay về theo lối cũ, rút lui

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dò ngược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X