• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ba lê, kịch múa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vũ kịch===== ::opera and [[ballet...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vũ kịch=====
    +
    =====vũ kịch=====
    ::[[opera]] [[and]] [[ballet]] [[house]]
    ::[[opera]] [[and]] [[ballet]] [[house]]
    ::nhà hát vũ kịch bale
    ::nhà hát vũ kịch bale
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A a dramatic or representational style of dancing andmime, using set steps and techniques and usu. (esp. in classicalballet) accompanied by music. b a particular piece orperformance of ballet. c the music for this.=====
    +
    :[[choreography]] , [[dance]] , [[toe dancing]] , [[ballerina]] , [[balletomane]] , [[choreographer]] , [[drama]] , [[pantomime]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A companyperforming ballet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Balletic adj. [F f. It. balletto dimin. of balloBALL(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ballet ballet] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ballet ballet] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ba lê, kịch múa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ kịch
    opera and ballet house
    nhà hát vũ kịch bale

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X