• /drɑː.mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch, tuồng
    ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
    Sự việc đầy kịch tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kịch
    drama workshop (dramastudio)
    nhà diễn kịch
    horror drama
    thảm kịch
    music-drama theater
    nhà hát nhạc kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X