• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Công việc ngân hàng===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæɳkiɳ</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:36, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'bæɳkiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công việc ngân hàng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ đắp
    khối đất đắp
    sự đắp bờ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đắp kè (đường)
    sự lượn (máy bay)
    sự nghiêng cánh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hoạt động ngân hàng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc ngân hàng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đắp đe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành ngân hàng
    lĩnh vực ngân hàng
    sự đắp đập
    sự đắp đê

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoạt động ngân hàng
    international banking facility (IBFs)
    thể thức hoạt động ngân hàng quốc tế
    retail banking
    hoạt động ngân hàng mạng lưới
    universal banking
    hoạt động ngân hàng toàn diện
    wholesale banking
    hoạt động ngân hàng bán buôn
    nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The business transactions of a bank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X