• /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán lẻ, việc bán lẻ
    retail price
    giá bán lẻ
    retail trading
    retail sales
    việc buôn bán lẻ
    retail dealer
    người buôn bán lẻ

    Phó từ

    Bán lẻ, mua lẻ
    to sell both wholesale and retail
    vừa bán sỉ vừa bán lẻ

    Ngoại động từ

    Bán lẻ, được bán lẻ
    these hats retail at 5d each
    những mũ này bán lẻ 5 đ một chiếc
    Thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bán lẻ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán lẻ
    ngành thương nghiệp bán lẻ
    sự bán lẻ

    Nguồn khác

    • retail : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X