• Revision as of 09:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    Thông dụng

    Danh từ

    Con chiên ghẻ ( (nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ne’er-do-well , outcast , pariah , prodigal , reject , reprobate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X