• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Có thiện ý===== =====Thành thật, chân thật===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    (sửa lỗi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chân thành=====
    +
    =====chân thành=====
    -
    ::[[bona]] [[fide]] [[action]]
    +
    ::[[bona fide]] [[action]]
    ::hành động chân thành
    ::hành động chân thành
     +
     +
    =====có thiện ý=====
    =====có thiện ý=====
    ::[[bona]] [[fide]] [[contract]]
    ::[[bona]] [[fide]] [[contract]]

    16:00, ngày 24 tháng 8 năm 2008

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Có thiện ý
    Thành thật, chân thật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân thành
    bona fide action
    hành động chân thành


    có thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý
    ngay tình
    bona fide holder of a bill of exchange
    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    thành thật
    thiện ý
    bona fide claimant
    nguyên cáo thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide endorsee
    người được ký hậu thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X