-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) sào căng buồm===== =====Hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)===== ...)
Dòng 7: Dòng 7: <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /bum/==Thông dụng====Thông dụng==11:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phồn vinh
- boom inflation
- sự lạm phát phồn vinh
- economic boom
- phồn vinh kinh tế
- speculative boom
- phồn vinh có tính đầu cơ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sound, resound, resonate, blast, rumble, thunder, roar,bang, explode: We heard the cannons booming in the distance.
Prosper, thrive, flourish, progress, grow, increase, burgeon orbourgeon: Business is booming in every sector.
Prosperity, profitability;growth, increase, burgeoning or bourgeoning: In this businessit is either boom or bust.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ