• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải) sào căng buồm===== =====Hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)===== ...)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    /bum/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /bum/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sào căng buồm
    Hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục)
    Xà dọc (cánh máy bay)
    Tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang
    Tiếng kêu vo vo

    Nội động từ

    Nổ đùng đùng (súng); nói oang oang
    Kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)

    Danh từ

    Sự tăng vọt (giá cả)
    Sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)
    boom city (town)
    thành phố phát triển nhanh

    Ngoại động từ

    Quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)

    Nội động từ

    Tăng vọt (giá cả)
    Phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cần (máy trục)
    mạ dầm
    thanh đai của giàn

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng rào nổi
    sào căng buồm
    spinnaker boom
    sào căng buồm lớn (thuyền buồm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cần (cẩu trục)
    mạ rầm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái ghi
    cần máy trục
    crane boom base
    đỉnh cần máy trục
    dầm
    dầm dọc
    độ cong
    giá máy
    giằng (trong giàn)
    mũi tên
    ô thanh chắn
    thanh dài
    thanh giằng
    tầm với

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán đắt buôn may
    cơn sốt
    đợt bộc phát
    giá cả bột tăng
    giai đoạn phồn thịnh bộc phát
    phát triển mạnh
    phồn vinh
    boom inflation
    sự lạm phát phồn vinh
    economic boom
    phồn vinh kinh tế
    speculative boom
    phồn vinh có tính đầu cơ
    sự lên giá đột ngột
    tăng vọt
    investment boom
    sự tăng vọt đầu tư
    tăng vọt giá cả
    vọt giá

    Nguồn khác

    • boom : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sound, resound, resonate, blast, rumble, thunder, roar,bang, explode: We heard the cannons booming in the distance.
    Prosper, thrive, flourish, progress, grow, increase, burgeon orbourgeon: Business is booming in every sector.
    N.
    Blast, rumble, explosion: There was a resounding boomand the car went up in flames.
    Prosperity, profitability;growth, increase, burgeoning or bourgeoning: In this businessit is either boom or bust.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X