-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái bát===== =====Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)===== =====( the bowl) sự ăn ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 40: Dòng 40: =====(nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc==========(nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Bowling]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:55, ngày 13 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ