• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌrou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:25, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌrou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang (cầy, thỏ)

    Động từ

    Đào, đào, bới
    to burrow one's way underground
    đào lối đi dưới đất
    (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
    to burrow into a mystery
    điều tra một điều bí ẩn
    to burrow into reference books and dictionaries
    tra cứu các sách tham khảo và từ điển

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bới

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Excavation, hole, warren, tunnel: The rabbit retreated toits burrow under the hedge.
    V.
    Dig, delve, tunnel, bore; excavate: The larvae burrowinto the wood where the birds caf hear t`em moving about&

    Oxford

    N. & v.

    N. a hole or tunnel dug by a small animal, esp. arabbit, as a dwelling.
    V.
    Intr. make or live in a burrow.2 tr. make (a hole etc.) by digging.
    Intr. hide oneself.
    Intr. (foll. by into) investigate, search.
    Burrower n. [ME,app. var. of BOROUGH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X