• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mao dẫn===== ===Danh từ=== =====Ống mao dẫn, mao quản===== =====(giải phẫu) mao mạch===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'piləri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:15, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /kə'piləri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mao dẫn

    Danh từ

    Ống mao dẫn, mao quản
    (giải phẫu) mao mạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mao dẫn
    mao quản
    capillary bore
    lỗ mao quản
    capillary collector
    bộ góp ẩm mao quản
    capillary drying
    sự làm khô hệ mao quản
    capillary tube
    ống mao quản
    capillary viscometer
    nhớt kế mao quản
    capillary water
    nước mao quản
    ống mao dẫn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or like a hair.
    (of a tube) ofhairlike internal diameter.
    Of one of the delicate ramifiedblood vessels intervening between arteries and veins.

    N.(pl. -ies) 1 a capillary tube.

    A capillary blood vessel.
    Capillary action = CAPILLARITY. [L capillaris f. capillushair]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X