• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe ô tô; xe===== ::to go by car ::đi bằng ô tô ::armoured car ::(quân sự...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɑ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:31, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /kɑ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe ô tô; xe
    to go by car
    đi bằng ô tô
    armoured car
    (quân sự) xe bọc thép
    amphibious car
    (quân sự) xe lội nước
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
    goods car
    toa chở hàng
    Giỏ khí cầu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
    (thơ ca) xe, xa
    car of the sun
    xe mặt trời

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng (thang máy)
    giỏ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nôi khí cầu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng (máy nâng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giá chuyển hướng
    goòng
    ô tô
    toa khách
    toa nhỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô
    toa xe
    xe hơi

    Nguồn khác

    • car : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (motor) vehicle, motor car, automobile, passenger car,Old-fashioned or slang motor; Chiefly US auto; Colloq jalopy,heap, pile, crate, machine, buggy, transport; Slang wheels:Borrow a car and drive down for the weekend.
    (railway)carriage: The body was found in a sleeping car of the OrientExpress.

    Oxford

    N.

    (in full motor car) a road vehicle with an enclosedpassenger compartment, powered by an internal-combustion engine.2 (in comb.) a a wheeled vehicle, esp. of a specified kind(tramcar). b a railway carriage of a specified type(dining-car).
    US any railway carriage or van.
    Thepassenger compartment of a lift, cableway, balloon, etc.
    Poet. a wheeled vehicle; a chariot.
    Carful n. (pl.-fuls). [ME f. AF & ONF carre ult. f. L carrum, carrus, ofOCelt. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X