-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
Dòng 63: Dòng 63: =====vụ kiện==========vụ kiện=====+ =====phong trào=====+ + Thường có liên quan tới các phong trào xã hội: nói không với ma tuý, tập thể dục thường xuyên...+ + cause-related marketing: marketing liên quan đến phong trào+ social cause marketing: marketing phong trào xã hội+ + ===== Tham khảo ========== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation17:33, ngày 16 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ