• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chèn hình)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[coconut]] [[matting]]
    ::[[coconut]] [[matting]]
    ::thảm bằng xơ dừa
    ::thảm bằng xơ dừa
     +
    [[Image: Coconut.jpg]]
     +
    =====(từ lóng) cái sọ; cái đầu người=====
    =====(từ lóng) cái sọ; cái đầu người=====

    02:58, ngày 3 tháng 11 năm 2008

    /'koukənʌt/

    Thông dụng

    Cách viết khác coker

    kouk”n—t
    danh từ
    Quả dừa
    coconut milk
    nước dừa
    coconut oil
    dầu dừa
    coconut matting
    thảm bằng xơ dừa

    Image: Coconut.jpg


    (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
    that accounts for the milk in the coconut
    (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dừa

    Oxford

    N.
    (also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.
    Sl. the human head.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X