• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəm'pi:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:55, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /kəm'pi:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
    to compete with someone in talent
    đua tài với người nào
    to compete against other countries in trade
    cạnh tranh thương mại với các nước khác

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy đua
    thi đua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cạnh tranh
    tranh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cạnh tranh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Contend, vie, struggle, strive, conflict, joust, fence;fight, battle, clash, collide: They are competing to see whowill become chairman of the company. These two designs competewith one another for the viewer's attention.

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with, against a person, for a thing)strive for superiority or supremacy (competed with his brother;compete against the Russians; compete for the victory).
    (often foll. by in) take part (in a contest etc.) (competed inthe hurdles). [L competere competit-, in late sense 'striveafter or contend for (something)' (as COM-, petere seek)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X