-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnstitju:t</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔnstitju:t</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: *Ving: [[constituting]]*Ving: [[constituting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cấu tạo=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.tr.===+ =====cấu tạo=====- + === Oxford===+ =====V.tr.==========Be the components or essence of; make up, form.==========Be the components or essence of; make up, form.=====03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Tham khảo chung
- constitute : National Weather Service
- constitute : Corporateinformation
- constitute : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ