• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn=====
     +
    =====cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó=====
     +
    ::[[To]] [[open]] [[a]] [[financial]] [[consultancy]]
     +
    :: Mở văn phòng tư vấn về tài chính
     +
    =====địa vị của người tư vấn=====
     +
    ::[[To]] [[accept]] [[a]] [[three]]-[[year]] [[consultancy]] [[abroad]]
     +
    :: Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài
    -
    =====Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[a]] [[lawyer]]
    +
    -
    ::hỏi ý kiến luật sư
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tra cứu, tham khảo=====
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[a]] [[dictionary]]
    +
    -
    ::tra cứu tự điển
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[a]] [[map]]
    +
    -
    ::coi bản đồ
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[history]]
    +
    -
    ::tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến=====
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[common]] [[interests]]
    +
    -
    ::nghĩ đến quyền lợi chung
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[someone's]] [[feelings]]
    +
    -
    ::lưu ý đến tình cảm của ai
    +
    -
    ===Nội động từ===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý=====
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[together]]
    +
    -
    ::thảo luận bàn bạc với nhau
    +
    -
    ::[[we]] [[have]] [[consulted]] [[about]] [[the]] [[matter]]
    +
    -
    ::chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
    +
    -
    ::[[to]] [[consult]] [[one's]] [[pillow]]
    +
    -
    ::nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) the professional practice or position of aconsultant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consultancy consultancy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consultancy consultancy] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consultancy consultancy] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:31, ngày 23 tháng 12 năm 2008

    /kən'sʌltənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
    cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
    To open a financial consultancy
    Mở văn phòng tư vấn về tài chính
    địa vị của người tư vấn
    To accept a three-year consultancy abroad
    Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X