• Revision as of 15:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng ho; sự ho; tiếng ho
    to have a bad cough
    bị ho nặng
    churchyard cough

    Xem churchyard

    to give a [[[slight]]] cough
    đằng hắng

    Nội động từ

    Ho
    to cough down
    ho ầm lên để át lời (ai)
    to cough the speaker down
    ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
    to cough out (up)
    vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
    (từ lóng) phun ra, nhả ra
    to cough out (up) money
    nhả tiền ra

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Expel air from the lungs with a suddensharp sound produced by abrupt opening of the glottis, to removean obstruction or congestion.
    (of an engine, gun, etc.) makea similar sound.
    Sl. confess.
    N.
    An act of coughing.
    A condition of the respiratory organs causing coughing.
    Atendency to cough.
    Say with a cough.cough up 1 = cough out.
    Sl. bring out or give (money orinformation) reluctantly.
    Cougher n. [ME coghe, cowhe, rel.to MDu. kuchen, MHG kuchen, of imit. orig.]

    Tham khảo chung

    • cough : National Weather Service
    • cough : Corporateinformation
    • cough : Chlorine Online
    • cough : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X