-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">- + /'kʌntri'said/</font>'''/=====- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
=====/ /'kʌntri'said//=====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back roads , boonies , country , environment , land , landscape , non-urban area , scenery , setting , sticks , surroundings , terrain , god's country
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ