• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bò cái===== :: sữa ::o milk the cow =====Vắt sữa bò===== ::milking cow ::bò sữa ::a cow [[with]...)
    (Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ::[[a]] [[cowed]] [[look]]
    ::[[a]] [[cowed]] [[look]]
    ::vẻ mặt sợ hãi
    ::vẻ mặt sợ hãi
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed. [[Cowed]]
     +
    *V-ing. [[Cowing]]
     +
    *Adj. [[Cowy]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:38, ngày 23 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò cái
    sữa
    o milk the cow
    Vắt sữa bò
    milking cow
    bò sữa
    a cow with calf
    bò chửa
    Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
    cows and kisses
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
    till the cow comes home
    mãi mãi, lâu dài, vô tận
    I'll be with you till the cow comes home
    Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

    Ngoại động từ

    Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    a cowed look
    vẻ mặt sợ hãi

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    Nguồn khác

    • cow : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X