-
Kiss
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Kisses)Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butterfly * , caress , embrace , endearment , osculation , peck , salutation , salute , smack * , smooch * , buss , smack , smacker , pax , pax (kiss of peace)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ