• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nắp đậy máy===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chụp chỉnh lưu===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkaʊlɪŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:36, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈkaʊlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp đậy máy

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chụp chỉnh lưu

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    phần vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chụp
    kết cấu vỏ
    nắp
    nắp đậy máy

    Giải thích EN: A metal casing that houses an engine.

    Giải thích VN: Nắp bằng kim loại để đậy máy.

    vỏ

    Oxford

    N.

    = COWL 3.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X