• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nguyên, sống, thô, chưa luyện===== ::crude oil ::dầu thô =====Chưa chín, còn xanh (...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kru:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:41, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kru:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên, sống, thô, chưa luyện
    crude oil
    dầu thô
    Chưa chín, còn xanh (quả cây)
    Không tiêu (đồ ăn)
    Thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
    crude methods
    những phương pháp thô thiển
    Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
    crude manners
    tác phong lỗ mãng
    crude violation
    sự vi phạm thô bạo
    (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
    (ngôn ngữ học) không biến cách

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chưa được chế biến
    chưa gia công
    chưa luyện
    chưa xử lý
    crude refuse
    rác chưa xử lý
    crude sewage
    nước thải chưa xử lý
    dầu mỏ
    dầu thô
    nguyên
    crude oil
    dầu nguyên chất
    crude oil storage tank
    quặng nguyên
    crude ore
    quặng nguyên khai
    nguyên chất
    crude oil
    dầu nguyên chất
    nguyên liệu
    nhám
    thô sơ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên liệu
    starling crude
    nguyên liệu đầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unrefined, raw, natural, original, unprocessed: Thoseare the prices of crude oil, not the petrol used in cars.
    Rough, unpolished, rudimentary, immature, undeveloped,primitive, unrefined, unfinished: At this stage, she has only acrude idea of the design.
    Rough, coarse, rude, unrefined,uncouth, crass, gross, rustic, uncivil: Don't you despise hiscrude manners?
    Blunt, brusque, unsophisticated,inconsiderate, tasteless, indelicate, offensive, improper,vulgar: How crude of him to ask her how long since her husbandhad 'croaked'!

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A in the natural or raw state; not refined.b rough, unpolished; lacking finish.
    A (of an action orstatement or manners) rude, blunt. b offensive, indecent (acrude gesture).
    A Statistics (of figures) not adjusted orcorrected. b rough (a crude estimate).
    N. natural mineraloil.
    Crudely adv. crudeness n. crudity n. [ME f. L crudusraw, rough]

    Tham khảo chung

    • crude : National Weather Service
    • crude : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X