• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">dɔ:b</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">dɔ:b</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:47, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /dɔ:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài
    (kiến trúc) vách đất
    Sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem
    Bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem

    Ngoại động từ

    Trát lên, phết lên
    to daub the walls of a hut with mud
    trát bùn lên tường một túp lều
    (kiến trúc) xây vách đất
    Bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem
    Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
    (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy

    Nội động từ

    Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vữa chộn rơm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trát bùn
    wattle and daub
    nhà kiểu phên trát bùn
    trát thô vữa
    vữa trộn rơm

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Spread (paint, plaster, or some other thicksubstance) crudely or roughly on a surface.
    Coat or smear (asurface) with paint etc.
    A (also absol.) paint crudely orunskilfully. b lay (colours) on crudely and clumsily.
    N.
    Paint or other substance daubed on a surface.
    Plaster, clay,etc., for coating a surface, esp. mixed with straw and appliedto laths or wattles to form a wall.
    A crude painting. [ME f.OF dauber f. L dealbare whitewash f. albus white]

    Tham khảo chung

    • daub : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X