• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    làm rỗ mặt

    Giải thích EN: The covering or coating of walls with a soft adhesive matter, such as plaster, using a spreading motion. Giải thích VN: Đắp hoặc phủ lên tường chất kết dính mềm, như vữa, bằng cách phết hoặc trát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X