• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /di'laitid/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    di'laitid
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:43, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /di'laitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, hài lòng
    a delighted attitude
    thái độ hài lòng
    we are very delighted at this scientific achievement
    chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pleased, happy, charmed, thrilled, enchanted, enchant‚(e):I am delighted to meet you. 'Miss Smith, meet Mr Brown.Delighted!'

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X