• Revision as of 03:43, ngày 5 tháng 7 năm 2008 by 118.71.114.148 (Thảo luận)

    /di'laitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, hài lòng
    a delighted attitude
    thái độ hài lòng
    we are very delighted at this scientific achievement
    chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pleased, happy, charmed, thrilled, enchanted, enchant‚(e):I am delighted to meet you. 'Miss Smith, meet Mr Brown.Delighted!'

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X