• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gàu máy xúc=====
    +
    =====gàu máy xúc=====
    -
    =====gàu xúc=====
    +
    =====gàu xúc=====
    =====gầu xúc=====
    =====gầu xúc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cái môi (để múc)=====
    +
    =====cái môi (để múc)=====
    -
    =====sự ngâm=====
    +
    =====sự ngâm=====
    =====sự nhúng=====
    =====sự nhúng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A diving bird, Cinclus cinclus. Also called water ouzel.2 a ladle.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cup]] , [[scoop]] , [[spoon]] , [[pail]] , [[bucket]]
    -
    =====Colloq. an Anabaptist or Baptist.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dipper dipper] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dipper dipper] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´dipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhúng, người ngâm, người dìm
    Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
    Chim hét nước, chim xinclut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
    (thiên văn học) chòm sao Gấu
    the Great Dipper
    chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
    the Little Dipper
    chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
    (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
    Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gàu máy xúc
    gàu xúc
    gầu xúc

    Kinh tế

    cái môi (để múc)
    sự ngâm
    sự nhúng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cup , scoop , spoon , pail , bucket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X