• Revision as of 16:31, ngày 17 tháng 4 năm 2009 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    //ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy uế

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử ô nhiễm
    khử trùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩy uế

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dirty , pollute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X