-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸disin´tə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: *V-ed: [[ disintered]]*V-ed: [[ disintered]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khai quật=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(disinterred, disinterring) 1 remove (esp. a corpse) fromthe ground; unearth; exhume.=====+ - + - =====Find after a protracted search(disinterred the letter from the back of the drawer).=====+ - =====Disinterment n. [F d‚senterrer (as DIS-, INTER)]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====khai quật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[unearth]] , [[dig up]] , [[disentomb]] , [[expose]] , [[delve]] , [[dig]] , [[disclose]] , [[exhume]] , [[uncover]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ