• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸disin´tə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ed: [[ disintered]]
    *V-ed: [[ disintered]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khai quật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(disinterred, disinterring) 1 remove (esp. a corpse) fromthe ground; unearth; exhume.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Find after a protracted search(disinterred the letter from the back of the drawer).=====
    +
    -
    =====Disinterment n. [F d‚senterrer (as DIS-, INTER)]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====khai quật=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[unearth]] , [[dig up]] , [[disentomb]] , [[expose]] , [[delve]] , [[dig]] , [[disclose]] , [[exhume]] , [[uncover]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸disin´tə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai quật, đào lên, đào mả

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X