• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Điên cuồng, mất trí, quẫn trí=====
    =====Điên cuồng, mất trí, quẫn trí=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[distraught]] , [[distressed]] , [[disturbed]] , [[panicked]] , [[frenzied]] , [[preoccupied]] , [[inattentive]] , [[abstracted]] , [[absentminded]] , [[aloof]] , [[bemused]] , [[crazy]] , [[detached]] , [[disconcerted]] , [[frantic]] , [[perplexed]] , [[raving]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[seecalm]]

    08:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dɪˈstræktɪd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Điên cuồng, mất trí, quẫn trí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    seecalm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X