-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) ong mật đực===== =====Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi===== ...)
So với sau →13:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the contol mechanism of such a vehicle.the contol mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
Oxford
Tham khảo chung
- drone : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ