-
(Khác biệt giữa các bản)(→phương tiện tự động)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[to]] [[drone]] [[away]] [[one's]] [[life]]::[[to]] [[drone]] [[away]] [[one's]] [[life]]::ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời::ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ droning]]+ *V-ed: [[ droned]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==18:19, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
Oxford
Tham khảo chung
- drone : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ