-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - droppings/'drɔpiɳz/+ =====/'''<font color="red">'drɔpiɳz</font>'''/=====- + ==Thông dụng==- =Thông dụng=+ ===Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cow pies , cowplop , crap , dung , feces , fertilizer , guano , manure , meadow muffin , night soil , ordure , poop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ