• Revision as of 20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /drʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc, dược phẩm
    a pain-killing drug
    thuốc giảm đau
    Ma tuý
    to take/use drugs
    sử dụng ma túy
    to be on drugs
    nghiện ma túy
    to peddle drugs
    buôn ma túy
    a drug on the market
    hàng tồn đọng vì không ai mua; hàng ế

    Ngoại động từ

    Pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)
    Cho uống thuốc ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc
    Kích thích (ngựa đua) bằng thuốc

    Nội động từ

    Uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý
    Chán mứa ra

    Chuyên ngành

    Y học

    chất ma túy
    thuốc
    drug abuse
    sự lạm dụng thuốc
    drug allergy
    dị ứng thuốc
    drug alopecia
    rụng lông, tóc do thuốc
    drug prophylaxis
    phòng bệnh bằng thuốc
    drug resistance
    kháng thuốc
    drug tolerance
    dung nạp thuốc
    drug-fast
    kháng thuốc

    Kỹ thuật chung

    dược phẩm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Medication, medicine, medicament, pharmaceutical, remedy,cure, treatment; cure-all, panacea: My doctor prescribes toomany drugs.
    Opiate, narcotic, stimulant, tranquillizer,antidepressant, hallucinogen(ic), psychedelic, hypnotic,soporific, sedative, analgesic, painkiller, Slang dope, downer,upper: Can they control the traffic in drugs?
    V.
    Dose, medicate, treat: I was drugged withantihistamines and unable to drive.
    Anaesthetize, dope,deaden, knock out, sedate, stupefy, numb, benumb, dull,narcotize; poison, Slang slip (someone) a Mickey (Finn): Thevictim had been drugged and kidnapped.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A medicinal substance.
    A narcotic,hallucinogen, or stimulant, esp. one causing addiction.
    V.(drugged, drugging) 1 tr. add a drug to (food or drink).
    Tr.a administer a drug to. b stupefy with a drug.
    Intr. takedrugs as an addict.

    Tham khảo chung

    • drug : Corporateinformation
    • drug : Chlorine Online
    • drug : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X