• Revision as of 07:06, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Xinhoilaxinh (Thảo luận | đóng góp)
    /dʌm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Câm, không nói
    deaf and dumb
    câm và điếc
    dumb show
    tuồng câm
    Câm, không kêu
    this piano has several dumb notes
    chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm
    Không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)
    dumb animals
    những con vật không biết nói
    the dumb millions
    hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ
    Lặng đi, không nói lên được
    to strike someone dumb
    làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)
    Lầm lì, ít nói
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không thông minh

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không lỗ
    không tự hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    câm
    kín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Mute, speechless, voiceless; silent, quiet, taciturn,mum, wordless; inarticulate: She was struck dumb withastonishment.
    Dull, stupid, Colloq thick: He's too dumb tounderstand what you are saying.

    Oxford

    Adj.

    A (of a person) unable to speak, usu. because of acongenital defect or deafness. b (of an animal) naturallyunable to speak (our dumb friends).
    Silenced by surprise,shyness, etc. (struck dumb by this revelation).
    Taciturn orreticent, esp. insultingly (dumb insolence).
    (of an actionetc.) performed without speech.
    (often in comb.) giving nosound; without voice or some other property normally belongingto things of the name (a dumb piano).
    Colloq. esp. USstupid; ignorant.
    (usu. of a class, population, etc.) havingno voice in government; inarticulate (the dumb masses).
    (of acomputer terminal etc.) able only to transmit data to or receivedata from a computer; not programmable (opp. INTELLIGENT).
    Sl. a stupid person, esp. a woman.dumb blonde a pretty but stupid blonde woman. dumb cluck sl. astupid person. dumb crambo see CRAMBO. dumb-iron the curvedside-piece of a motor-vehicle chassis, joining it to the frontsprings. dumb piano Mus. a silent or dummy keyboard. dumbshow 1 significant gestures or mime, used when words areinappropriate.
    A part of a play in early drama, acted inmime. dumb waiter 1 a small lift for carrying food, plates,etc., between floors.
    A movable table, esp. with revolvingshelves, used in a dining-room.
    Dumbly adv. dumbness n.[OE: orig. unkn.: sense 6 f. G dumm]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X