• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều echoes=== =====Tiếng dội, tiếng vang===== ::to cheer someone to the [[ech...)
    (Nội động từ)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====(đánh bài) làm ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh=====
    =====(đánh bài) làm ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed:[[Echoed]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    02:05, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều echoes

    Tiếng dội, tiếng vang
    to cheer someone to the echo
    vỗ tay vang dậy hoan hô ai
    Sự bắt chước mù quáng
    Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
    Thể thơ liên hoàn
    (đánh bài) ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh
    ( the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)

    Ngoại động từ

    Dội lại, vang lại (tiếng động)
    Lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)

    Nội động từ

    Có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
    (đánh bài) làm ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    báo hiệu lại, ám hiệu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    âm phản xạ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng vang
    metalic echo
    tiếng vang kim loại

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng dội
    tín dội

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phản hồi
    echo area
    lượng phản hồi
    echo area
    vùng phản hồi
    echo cancellation
    hủy bỏ phản hồi
    echo cancellation
    khử phản hồi
    echo cancellation
    kỹ thuật khử phản hồi
    echo canceller
    hủy bỏ phản hồi
    echo canceller
    khử phản hồi
    echo canceller
    kỹ thuật khử phản hồi
    echo check
    kiểm tra bằng phản hồi
    echo check
    kiểm tra kiểu phản hồi
    echo suppressor
    hủy bỏ phản hồi
    echo suppressor
    khử phản hồi
    echo suppressor
    kỹ thuật khử phản hồi
    echo volume
    lượng phản hồi
    echo volume
    vùng phản hồi
    prompt and echo type
    kiểu nhắc-phản hồi
    remote echo
    phản hồi từ xa
    sự lặp lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reverberation, repercussion, repetition, iteration,reiteration: The echo of the church bells could be heardthroughout the valley.
    Imitation, copy, replica orreplication, duplication, reproduction, simulation, facsimile;reflection, mirror image, repetition: Modern Rome is but afeeble echo of its glorious past.
    V.
    Resound, reverberate, ring: The hall echoed withchildren's laughter.
    Imitate, ape, parrot, mimic, copy,duplicate, reproduce, simulate, repeat, emulate, mirror,reflect: The poems are unoriginal and merely echo the works ofothers.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -oes) 1 a the repetition of a sound by thereflection of sound waves. b the secondary sound produced.
    Areflected radio or radar beam.
    A close imitation orrepetition of something already done.
    A person who slavishlyrepeats the words or opinions of another.
    (often in pl.)circumstances or events reminiscent of or remotely connectedwith earlier ones.
    Bridge etc. a conventional mode of play toshow the number of cards held in the suit led etc.

    V. (-oes,-oed) 1 intr. a (of a place) resound with an echo. b (of asound) be repeated; resound.

    Tr. repeat (a sound) by an echo.3 tr. a repeat (another's words). b imitate the words,opinions, or actions of (a person).
    Echo chamber an enclosurewith sound-reflecting walls. echo location the location ofobjects by reflected sound. echo-sounder sounding apparatus fordetermining the depth of the sea beneath a ship by measuring thetime taken for an echo to be received. echo-sounding the use ofan echo-sounder. echo verse a verse form in which a linerepeats the last syllables of the previous line.
    Echoer n.echoless adj. [ME f. OF or L f. Gk ekho, rel. to ekhe a sound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X