-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ekou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:21, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phản hồi
- echo area
- lượng phản hồi
- echo area
- vùng phản hồi
- echo cancellation
- hủy bỏ phản hồi
- echo cancellation
- khử phản hồi
- echo cancellation
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo canceller
- hủy bỏ phản hồi
- echo canceller
- khử phản hồi
- echo canceller
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo suppressor
- hủy bỏ phản hồi
- echo suppressor
- khử phản hồi
- echo suppressor
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo volume
- lượng phản hồi
- echo volume
- vùng phản hồi
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- remote echo
- phản hồi từ xa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reverberation, repercussion, repetition, iteration,reiteration: The echo of the church bells could be heardthroughout the valley.
Oxford
N. & v.
V. (-oes,-oed) 1 intr. a (of a place) resound with an echo. b (of asound) be repeated; resound.
Tr. repeat (a sound) by an echo.3 tr. a repeat (another's words). b imitate the words,opinions, or actions of (a person).
Echo chamber an enclosurewith sound-reflecting walls. echo location the location ofobjects by reflected sound. echo-sounder sounding apparatus fordetermining the depth of the sea beneath a ship by measuring thetime taken for an echo to be received. echo-sounding the use ofan echo-sounder. echo verse a verse form in which a linerepeats the last syllables of the previous line.
Echoer n.echoless adj. [ME f. OF or L f. Gk ekho, rel. to ekhe a sound]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ