-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i'læbərit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==09:27, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Detailed, painstaking, meticulous, punctilious,comprehensive, thorough, complete, exhaustive, intricate,involved, minute, precise, exact: The escape had been workedout in elaborate detail.
Complicated, complex, convoluted,ornate, fancy, Byzantine, laborious, laboured, extravagant,showy; ornamented, decorated, baroque, rococo, busy, fussy,gingerbread: We marvelled at the elaborate mosaics. His plan istoo elaborate and should be simplified.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ