-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'kwaiәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa // phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">in'kwaiәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa // phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Như inquiry==========Như inquiry=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đòi hỏi==========đòi hỏi=====Dòng 20: Dòng 19: =====sự yêu cầu==========sự yêu cầu=====- =====truy vấn=====+ =====truy vấn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====câu hỏi==========câu hỏi=====Dòng 42: Dòng 38: =====hỏi tiền==========hỏi tiền=====- =====thư hỏi giá=====+ =====thư hỏi giá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enquiry enquiry] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enquiry enquiry] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of asking or seekinginformation.==========(pl. -ies) 1 the act or an instance of asking or seekinginformation.=========== INQUIRY.=========== INQUIRY.=====21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ